Có 4 kết quả:
寄生 jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ • 祭牲 jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ • 計生 jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ • 计生 jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in or on another organism as a parasite
(2) to live by taking advantage of others
(3) parasitism
(4) parasitic
(2) to live by taking advantage of others
(3) parasitism
(4) parasitic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sacrificial animal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planned childbirth
(2) birth control
(3) family planning
(4) abbr. for 計劃生育|计划生育
(2) birth control
(3) family planning
(4) abbr. for 計劃生育|计划生育
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planned childbirth
(2) birth control
(3) family planning
(4) abbr. for 計劃生育|计划生育
(2) birth control
(3) family planning
(4) abbr. for 計劃生育|计划生育
Bình luận 0